Có 2 kết quả:

军火 jūn huǒ ㄐㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ軍火 jūn huǒ ㄐㄩㄣ ㄏㄨㄛˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) weapons and ammunition
(2) munitions
(3) arms

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) weapons and ammunition
(2) munitions
(3) arms

Bình luận 0